Các yếu tố phải thực hiện quan trắc môi trường định kỳ dành cho mọi đối tượng
1. Thế nào là quan trắc môi trường?
Khái niệm theo khoản 25 Điều 3, Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì “Quan trắc môi trường là việc theo dõi liên tục, định kỳ, đột xuất, có hệ thống về thành phần môi trường, các nhân tố tác động đến môi trường, chất thải nhằm cung cấp thông tin đánh giá hiện trạng môi trường, diễn biến chất lượng môi trường và tác động xấu đến môi trường.”
Ngoài ra, theo Điều 106 Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì ‘Quan trắc môi trường bao gồm quan trắc chất thải và quan trắc môi trường, được thực hiện thông qua quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ, quan trắc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.”
Tổng kết lại: Quan trắc môi trường là quá trình đo lường và ghi nhận các thông số và chỉ số liên quan đến môi trường tự nhiên và môi trường sống. Mục đích của quan trắc môi trường là thu thập dữ liệu định kỳ và đáng tin cậy về các yếu tố môi trường, nhằm đánh giá chất lượng môi trường, giám sát các thay đổi và hiện tượng xảy ra, và từ đó đưa ra các biện pháp bảo vệ và quản lý môi trường hiệu quả.
2. Các hạng mục cần thực hiện quan trắc môi trường
Dưới đây là một số hạng mục quan trọng phải được quan trắc định kỳ trong báo cáo môi trường để gửi tới các cơ quan quản lý.
- Chất lượng không khí: Bao gồm đo lường các chỉ tiêu như hàm lượng khí ô nhiễm (SO2, NO2, CO, O3), bụi mịn (PM2.5, PM10), khí thải công nghiệp và phương tiện giao thông. Quan trắc cũng có thể bao gồm đánh giá mức độ tiếng ồn.
- Chất lượng nước: Đo lường các chỉ tiêu như hàm lượng chất hữu cơ, chất khoáng, dinh dưỡng (nitơ, phospho), kim loại nặng, vi sinh vật (bacteri) và các chất ô nhiễm khác trong các nguồn nước như sông, hồ, ao, giếng, v.v.
- Chất lượng đất: Đo lường các yếu tố như độ pH, hàm lượng chất hữu cơ, chất khoáng, dinh dưỡng, cấu trúc hạt đất, hàm lượng muối, kim loại nặng và chất độc hại khác trong đất.
- Quản lý chất thải: Đánh giá hệ thống quản lý chất thải, bao gồm đo lường và đánh giá chất lượng chất thải rắn, chất thải nguy hại, chất thải nước và khí thải từ các nguồn khác nhau.
- Quan trắc sinh thái: Đo lường các yếu tố sinh thái như đa dạng sinh học, sinh quyển, sự tác động của con người lên môi trường tự nhiên và các hệ sinh thái khác.
- Tiếng ồn và độ rung: Đo lường mức độ tiếng ồn và độ rung từ các nguồn như giao thông, công trình xây dựng, công nghiệp, v.v.
- Năng lượng và hiệu suất tài nguyên: Đánh giá sử dụng và quản lý tài nguyên năng lượng, đo lường lượng điện tiêu thụ, tiêu thụ nhiên liệu và hiệu suất sử dụng tài nguyên tự nhiên.
- Khí hậu và biến đổi khí hậu: Đo lường các yếu tố liên quan đến khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, lượng tia UV, v.v. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Các hạng mục quan trắc môi trường cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và yêu cầu của báo cáo môi trường cụ thể và quy định của cơ quan chức năng trong khu vực tương ứng.
2.1 Quan trắc chất lượng không khí
Quan trắc chất lượng không khí bao gồm việc đo lường và ghi nhận các thông số và chỉ số liên quan đến chất lượng của không khí xung quanh chúng ta. Các nội dung chính trong quan trắc chất lượng không khí bao gồm:
- Ô nhiễm không khí: Đo lường mức độ ô nhiễm trong không khí, bao gồm các chất gây ô nhiễm như khí thải từ xe cộ, công nghiệp, đốt cháy rác, và các chất hóa học khác.
+ Chất lượng không khí: Đo lường các chỉ số chất lượng không khí như mức độ tạp chất, hàm lượng khí ô nhiễm, hàm lượng bụi mịn (PM2.5 và PM10), hàm lượng ôzôn, khí nitơ dioxide (NO2), khí lưu huỳnh dioxide (SO2), và các chất gây ô nhiễm khác.
+ Chỉ số chất lượng không khí: Từ dữ liệu đo được, tính toán và xác định các chỉ số chất lượng không khí như chỉ số chất lượng không khí (AQI - Air Quality Index), mức độ ô nhiễm và các nhóm mức độ ô nhiễm (như tốt, trung bình, kém).
- Giám sát và ghi nhận: Tiến hành giám sát và ghi nhận dữ liệu liên tục về chất lượng không khí, thường là thông qua mạng lưới các trạm quan trắc được đặt ở các vị trí chiến lược trong các khu vực đô thị và công nghiệp.
- Phân tích và báo cáo: Phân tích dữ liệu quan trắc để đánh giá chất lượng không khí, xác định xu hướng và biểu đồ thay đổi, và lập báo cáo kết quả để cung cấp thông tin cho các nhà quản lý môi trường và công chúng.
Quan trắc chất lượng không khí giúp xác định mức độ ô nhiễm không khí, đánh giá tác động của ô nhiễm đến sức khỏe con người và môi trường, và hỗ trợ việc xây dựng và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng không khí.
2.2 Quan trắc chất lượng nguồn nước
- Quan trắc chất lượng nguồn nước là quá trình đo và theo dõi các yếu tố, thành phần và tính chất của nước để đánh giá mức độ sạch và an toàn của nguồn nước. Mục đích chính của việc quan trắc chất lượng nguồn nước là đảm bảo rằng nước được sử dụng cho các mục đích như uống, sinh hoạt, công nghiệp, và nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng.
- Quan trắc chất lượng nguồn nước thường bao gồm việc thu thập mẫu nước từ các nguồn như ao, sông, hồ, giếng khoan hoặc các hệ thống cung cấp nước, sau đó phân tích các thành phần và yếu tố trong mẫu nước. Các thông số quan trắc thường bao gồm:
+ Thành phần hóa học: Bao gồm các yếu tố như pH, oxi hòa tan, các ion (như natri, kali, canxi, magiê), kim loại nặng (như chì, thủy ngân), hợp chất hữu cơ (như hợp chất hữu cơ tan trong nước).
+ Thành phần vi sinh: Đo lượng vi khuẩn, vi rút và các sinh vật khác có thể gây hại cho sức khỏe con người.
+ Chỉ số sinh hóa: Đo các chỉ số như oxy hòa tan, BOD (Demand Oxygen hòa tan), COD (Chemical Oxygen Demand), hàm lượng chất rắn dạng hạt, các chất dinh dưỡng (như nitrat, phosphat), chất hữu cơ tan trong nước.
+ Đánh giá đặc điểm về màu, mùi, vị và tính trạng hóa học tổng quát của nước.
Quan trắc chất lượng nguồn nước giúp các chuyên gia và nhà quản lý hiểu rõ về tình trạng và xu hướng thay đổi của chất lượng nước. Dựa trên kết quả quan trắc, có thể xác định được liệu nguồn nước có an toàn để sử dụng hay không, và áp dụng các biện pháp xử lý hoặc quản lý phù hợp để đảm bảo chất lượng nước tốt nhất cho các mục đích sử dụng khác nhau.
2.3 Quan trắc chất lượng đất
- Quan trắc chất lượng nguồn nước là quá trình đo và theo dõi các yếu tố, thành phần và tính chất của nước để đánh giá mức độ sạch và an toàn của nguồn nước. Mục đích chính của việc quan trắc chất lượng nguồn nước là đảm bảo rằng nước được sử dụng cho các mục đích như uống, sinh hoạt, công nghiệp, và nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng.
- Quan trắc chất lượng nguồn nước thường bao gồm việc thu thập mẫu nước từ các nguồn như ao, sông, hồ, giếng khoan hoặc các hệ thống cung cấp nước, sau đó phân tích các thành phần và yếu tố trong mẫu nước. Các thông số quan trắc thường bao gồm:
+ Thành phần hóa học: Bao gồm các yếu tố như pH, oxi hòa tan, các ion (như natri, kali, canxi, magiê), kim loại nặng (như chì, thủy ngân), hợp chất hữu cơ (như hợp chất hữu cơ tan trong nước).
+ Thành phần vi sinh: Đo lượng vi khuẩn, vi rút và các sinh vật khác có thể gây hại cho sức khỏe con người.
+ Chỉ số sinh hóa: Đo các chỉ số như oxy hòa tan, BOD (Demand Oxygen hòa tan), COD (Chemical Oxygen Demand), hàm lượng chất rắn dạng hạt, các chất dinh dưỡng (như nitrat, phosphat), chất hữu cơ tan trong nước.
+ Đánh giá đặc điểm về màu, mùi, vị và tính trạng hóa học tổng quát của nước.
Quan trắc chất lượng nguồn nước giúp các chuyên gia và nhà quản lý hiểu rõ về tình trạng và xu hướng thay đổi của chất lượng nước. Dựa trên kết quả quan trắc, có thể xác định được liệu nguồn nước có an toàn để sử dụng hay không, và áp dụng các biện pháp xử lý hoặc quản lý phù hợp để đảm bảo chất lượng nước tốt nhất cho các mục đích sử dụng khác nhau.
2.3 Quan trắc chất lượng đất
Quan trắc chất lượng đất là quá trình đo lường và đánh giá các yếu tố quan trọng trong đất nhằm xác định và đánh giá tính chất và khả năng sử dụng của nó. Các yếu tố chất lượng đất có thể bao gồm độ pH, hàm lượng chất hữu cơ, hàm lượng chất khoáng, hàm lượng dinh dưỡng (nitơ, phospho, kali), cấu trúc hạt, độ thoát nước, khả năng giữ nước, hàm lượng muối, hàm lượng kim loại nặng và các chất độc hại khác.
Có nhiều phương pháp được sử dụng để quan trắc chất lượng đất. Dưới đây là một số phương pháp thường được sử dụng:
- Đo đạc vật lý: Bao gồm đo đạc độ pH, đo lường cấu trúc hạt đất (đường kính, tỷ trọng, độ cứng).
- Phân tích hóa học: Đo lường hàm lượng chất hữu cơ, chất khoáng, dinh dưỡng, muối và kim loại nặng trong đất. Phương pháp phân tích hóa học có thể sử dụng các kỹ thuật như phân tích đặc trưng, phân tích định tính và định lượng.
- Quan trắc động học: Đánh giá sự di chuyển và xảy ra phản ứng hóa học trong đất. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các hệ thống nước hoặc hệ thống tiếp xúc để đo lường sự di chuyển của các chất trong đất.
- Mô phỏng và mẫu đất: Sử dụng các mô hình và mẫu đất để phân tích các yếu tố chất lượng đất và đánh giá khả năng sử dụng của đất. Các mô phỏng có thể được thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc trên cánh đồng.
Quan trắc chất lượng đất có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, môi trường, đô thị hóa và quản lý tài nguyên đất. Kết quả từ quá trình quan trắc chất lượng đất có thể được sử dụng để đưa ra quyết định về sử dụng đất, đánh giá hiệu suất môi trường và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp.
Quan trắc chất lượng đất là quá trình đo lường và đánh giá các yếu tố quan trọng trong đất nhằm xác định và đánh giá tính chất và khả năng sử dụng của nó. Các yếu tố chất lượng đất có thể bao gồm độ pH, hàm lượng chất hữu cơ, hàm lượng chất khoáng, hàm lượng dinh dưỡng (nitơ, phospho, kali), cấu trúc hạt, độ thoát nước, khả năng giữ nước, hàm lượng muối, hàm lượng kim loại nặng và các chất độc hại khác.
Có nhiều phương pháp được sử dụng để quan trắc chất lượng đất. Dưới đây là một số phương pháp thường được sử dụng:
- Đo đạc vật lý: Bao gồm đo đạc độ pH, đo lường cấu trúc hạt đất (đường kính, tỷ trọng, độ cứng).
- Phân tích hóa học: Đo lường hàm lượng chất hữu cơ, chất khoáng, dinh dưỡng, muối và kim loại nặng trong đất. Phương pháp phân tích hóa học có thể sử dụng các kỹ thuật như phân tích đặc trưng, phân tích định tính và định lượng.
- Quan trắc động học: Đánh giá sự di chuyển và xảy ra phản ứng hóa học trong đất. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các hệ thống nước hoặc hệ thống tiếp xúc để đo lường sự di chuyển của các chất trong đất.
- Mô phỏng và mẫu đất: Sử dụng các mô hình và mẫu đất để phân tích các yếu tố chất lượng đất và đánh giá khả năng sử dụng của đất. Các mô phỏng có thể được thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc trên cánh đồng.
Quan trắc chất lượng đất có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, môi trường, đô thị hóa và quản lý tài nguyên đất. Kết quả từ quá trình quan trắc chất lượng đất có thể được sử dụng để đưa ra quyết định về sử dụng đất, đánh giá hiệu suất môi trường và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp.
2.4 Quan trắc tiếng ồn và độ rung
- Quan trắc tiếng ồn:
+ Đo lường mức độ tiếng ồn: Sử dụng các thiết bị đo tiếng ồn như máy đo tiếng ồn để đo mức độ tiếng ồn tại các vị trí cụ thể.
+ Phân tích tần số: Xác định phổ tần số của tiếng ồn để hiểu các thành phần âm thanh và nguồn gốc của nó.
+ Đánh giá tiếng ồn: So sánh mức độ tiếng ồn đo được với các tiêu chuẩn và quy định liên quan để đánh giá tác động và tuân thủ quy định.
- Quan trắc độ rung:
+ Đo lường độ rung: Sử dụng các thiết bị đo rung để đo lường các thông số độ rung như gia tốc, tốc độ và vị trí rung động.
+ Phân tích tần số: Xác định phổ tần số của độ rung để hiểu các thành phần rung và nguồn gốc của nó.
+ Đánh giá độ rung: So sánh các thông số độ rung đo được với các tiêu chuẩn và quy định liên quan để đánh giá tác động và tuân thủ quy định.
Quan trắc tiếng ồn và độ rung có thể được thực hiện tại các vị trí gần các nguồn tiếng ồn và rung động, như các công trình xây dựng, cơ sở công nghiệp, giao thông vận tải, v.v. Kết quả của quan trắc này có thể được sử dụng để đánh giá tác động lên sức khỏe con người, môi trường sống, và đưa ra các biện pháp kiểm soát và quản lý tiếng ồn và rung động để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
2.5 Quan trắc nguồn chất thải nguy hại
- Quan trắc tiếng ồn:
+ Đo lường mức độ tiếng ồn: Sử dụng các thiết bị đo tiếng ồn như máy đo tiếng ồn để đo mức độ tiếng ồn tại các vị trí cụ thể.
+ Phân tích tần số: Xác định phổ tần số của tiếng ồn để hiểu các thành phần âm thanh và nguồn gốc của nó.
+ Đánh giá tiếng ồn: So sánh mức độ tiếng ồn đo được với các tiêu chuẩn và quy định liên quan để đánh giá tác động và tuân thủ quy định.
- Quan trắc độ rung:
+ Đo lường độ rung: Sử dụng các thiết bị đo rung để đo lường các thông số độ rung như gia tốc, tốc độ và vị trí rung động.
+ Phân tích tần số: Xác định phổ tần số của độ rung để hiểu các thành phần rung và nguồn gốc của nó.
+ Đánh giá độ rung: So sánh các thông số độ rung đo được với các tiêu chuẩn và quy định liên quan để đánh giá tác động và tuân thủ quy định.
Quan trắc tiếng ồn và độ rung có thể được thực hiện tại các vị trí gần các nguồn tiếng ồn và rung động, như các công trình xây dựng, cơ sở công nghiệp, giao thông vận tải, v.v. Kết quả của quan trắc này có thể được sử dụng để đánh giá tác động lên sức khỏe con người, môi trường sống, và đưa ra các biện pháp kiểm soát và quản lý tiếng ồn và rung động để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
2.5 Quan trắc nguồn chất thải nguy hại
Việc quản lý chất thải là một phần quan trọng trong quá trình quan trắc môi trường, và đánh giá việc quản lý chất thải là cần thiết để đảm bảo rằng chất thải được xử lý, vận chuyển và lưu trữ một cách an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số yếu tố cần được đánh giá trong việc quản lý chất thải khi thực hiện quan trắc môi trường:
- Phân loại chất thải: Đánh giá việc phân loại chất thải để xác định xem chúng có thuộc loại chất thải nguy hại hay không. Việc phân loại đúng loại chất thải rất quan trọng để đảm bảo xử lý và vận chuyển chúng theo quy định;
- Xử lý chất thải: Đánh giá việc xử lý chất thải để đảm bảo rằng các biện pháp xử lý được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm tra liệu liệu phương pháp xử lý có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, môi trường và sức khỏe con người hay không;
- Vận chuyển chất thải: Đánh giá quá trình vận chuyển chất thải để đảm bảo rằng chúng được vận chuyển theo các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc kiểm tra các giấy tờ liên quan, phương tiện vận chuyển, quy trình và điều kiện bảo quản chất thải trong quá trình vận chuyển;
- Lưu trữ chất thải: Đánh giá việc lưu trữ chất thải để đảm bảo rằng chúng được lưu trữ an toàn và tuân thủ các quy định và hướng dẫn. Điều này bao gồm việc kiểm tra vị trí lưu trữ, điều kiện bảo quản, phương pháp đóng gói và ghi nhãn chất thải;
- Quy định và tuân thủ: Đánh giá việc tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan đến quản lý chất thải. Điều này bao gồm việc kiểm tra việc áp dụng các quy định pháp luật, quy trình và tiêu chuẩn liên quan đến việc quản lý chất thải;
Đánh giá việc quản lý chất thải trong quan trắc môi trường giúp đảm bảo rằng các biện pháp quản lý chất thải được thực hiện một cách chính xác, an toàn và bảo vệ môi trường. Nó cũng giúp xác định các khuyết điểm và cải thiện các quy trình và biện pháp quản lý chất thải trong tương lai.
Việc quản lý chất thải là một phần quan trọng trong quá trình quan trắc môi trường, và đánh giá việc quản lý chất thải là cần thiết để đảm bảo rằng chất thải được xử lý, vận chuyển và lưu trữ một cách an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số yếu tố cần được đánh giá trong việc quản lý chất thải khi thực hiện quan trắc môi trường:
- Phân loại chất thải: Đánh giá việc phân loại chất thải để xác định xem chúng có thuộc loại chất thải nguy hại hay không. Việc phân loại đúng loại chất thải rất quan trọng để đảm bảo xử lý và vận chuyển chúng theo quy định;
- Xử lý chất thải: Đánh giá việc xử lý chất thải để đảm bảo rằng các biện pháp xử lý được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm tra liệu liệu phương pháp xử lý có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, môi trường và sức khỏe con người hay không;
- Vận chuyển chất thải: Đánh giá quá trình vận chuyển chất thải để đảm bảo rằng chúng được vận chuyển theo các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc kiểm tra các giấy tờ liên quan, phương tiện vận chuyển, quy trình và điều kiện bảo quản chất thải trong quá trình vận chuyển;
- Lưu trữ chất thải: Đánh giá việc lưu trữ chất thải để đảm bảo rằng chúng được lưu trữ an toàn và tuân thủ các quy định và hướng dẫn. Điều này bao gồm việc kiểm tra vị trí lưu trữ, điều kiện bảo quản, phương pháp đóng gói và ghi nhãn chất thải;
- Quy định và tuân thủ: Đánh giá việc tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan đến quản lý chất thải. Điều này bao gồm việc kiểm tra việc áp dụng các quy định pháp luật, quy trình và tiêu chuẩn liên quan đến việc quản lý chất thải;
Đánh giá việc quản lý chất thải trong quan trắc môi trường giúp đảm bảo rằng các biện pháp quản lý chất thải được thực hiện một cách chính xác, an toàn và bảo vệ môi trường. Nó cũng giúp xác định các khuyết điểm và cải thiện các quy trình và biện pháp quản lý chất thải trong tương lai.
3. Lưu ý khi thực hiện báo cáo quan trắc môi trường định kỳ
- Căn cứ pháp luật để thực hiện quan trắc môi trường định kỳ
- Luật Bảo vệ Môi trường số 55/2014/QH13 (thay thế bởi: Luật bảo vệ môi trường năm 2020)
- Nghị định 18/2015/NĐ-CP theo chương V.
- Thông tư 27/2015/TT-BTNMT
- Thông tư 24/2017/TT-BTNMT
- Thông tư 31/2016/TT-BTNMT
+ Đối tượng phải lập báo cáo quan trắc môi trường
Cơ quan nhà nước
Doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, dịch vụ trong khu công nghiệp, khu chế xuất, cụm công nghiệp
Làng nghề, cơ sở sản xuất
+ Biểu mẫu quan trắc môi trường
Hiện nay, mẫu báo cáo quan trắc môi trường định kỳ phải tuân theo quy định trong TT 43/2015/TT/BTNMT. Thực hiện đúng theo biểu mẫu là đáp ứng tiêu chuẩn pháp luật trong việc bảo vệ môi trường.
Quan trắc môi trường là một phần quan trọng của quản lý môi trường, đồng thời giúp đơn vị quản lý hiểu rõ tình trạng môi trường, đánh giá tác động và áp dụng biện pháp quản lý hiệu quả. Hi vọng những kiến thức mà môi trường FEC Bắc Giang chia sẻ sẽ giúp các đơn vị thực hiện theo đúng yêu cầu của pháp luật, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
- Căn cứ pháp luật để thực hiện quan trắc môi trường định kỳ
- Luật Bảo vệ Môi trường số 55/2014/QH13 (thay thế bởi: Luật bảo vệ môi trường năm 2020)
- Nghị định 18/2015/NĐ-CP theo chương V.
- Thông tư 27/2015/TT-BTNMT
- Thông tư 24/2017/TT-BTNMT
- Thông tư 31/2016/TT-BTNMT
+ Đối tượng phải lập báo cáo quan trắc môi trường
Cơ quan nhà nước
Doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, dịch vụ trong khu công nghiệp, khu chế xuất, cụm công nghiệp
Làng nghề, cơ sở sản xuất
+ Biểu mẫu quan trắc môi trường
Hiện nay, mẫu báo cáo quan trắc môi trường định kỳ phải tuân theo quy định trong TT 43/2015/TT/BTNMT. Thực hiện đúng theo biểu mẫu là đáp ứng tiêu chuẩn pháp luật trong việc bảo vệ môi trường.
Quan trắc môi trường là một phần quan trọng của quản lý môi trường, đồng thời giúp đơn vị quản lý hiểu rõ tình trạng môi trường, đánh giá tác động và áp dụng biện pháp quản lý hiệu quả. Hi vọng những kiến thức mà môi trường FEC Bắc Giang chia sẻ sẽ giúp các đơn vị thực hiện theo đúng yêu cầu của pháp luật, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.