7 lưu ý trong hoạt động xử lý nước thải y tế
1. Nước thải y tế là gì?
Nước thải y tế là loại nước thải phát sinh từ các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, trung tâm chăm sóc sức khỏe, nhà thuốc, phòng xét nghiệm và các cơ sở y tế khác. Nước thải y tế chứa các chất ô nhiễm đặc biệt, bao gồm các chất hóa học, chất dược phẩm, chất vi sinh, chất biến đổi gen, chất phóng xạ và các chất cơ bản như protein, đường, chất béo và muối.
Nước thải y tế có thể chứa các chất gây ô nhiễm môi trường và có khả năng gây hại cho sức khỏe con người và môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Nó có thể chứa các tác nhân vi khuẩn, vi rút và các chất gây bệnh khác từ các bệnh nhân, chất phá huỷ và chất xử lý từ quá trình chăm sóc và xét nghiệm, cũng như các chất thuốc và hóa chất từ quá trình điều trị và phòng ngừa bệnh.
Vì tính chất độc hại và ô nhiễm của nước thải y tế, việc xử lý nước thải y tế là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn về môi trường và sức khỏe công cộng. Các phương pháp xử lý nước thải y tế bao gồm quá trình tiền xử lý, xử lý sinh học, xử lý hóa học và/hoặc xử lý bằng công nghệ màng trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
2. Tác hại của nước thải y tế
Nước thải y tế có những tính chất và đặc điểm đặc biệt do nguồn gốc và thành phần của nó. Dưới đây là một số tính chất chung và đặc điểm của nước thải y tế:
- Nước thải y tế chứa nhiều hóa chất: Nước thải y tế chứa một loạt các chất hóa học sản sinh ra từ hoạt động chăm sóc sức khoẻ: Bao gồm thuốc, chất kháng sinh, chất kháng vi khuẩn, kháng vi rút, chất phóng xạ và các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác.
- Nước thải y tế chứa nhiều mầm bệnh: Nước thải y tế chứa vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng và các tác nhân sinh học khác từ các bệnh nhân và quá trình chăm sóc y tế. Các tác nhân sinh học này có thể gây bệnh và lây nhiễm nếu không được xử lý đúng cách.
- Nước thải y tế chứa nhiều hợp chất hữu cơ: Nước thải y tế chứa nhiều chất hữu cơ, bao gồm protein, đường, chất béo và muối. Những chất này có thể gây ô nhiễm môi trường và gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái nước.
- Nồng độ ô nhiễm cao: Nước thải y tế thường có nồng độ chất ô nhiễm cao hơn so với các nguồn nước thải khác. Điều này đòi hỏi quy trình xử lý nước thải y tế phải có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm độc hại và giảm nồng độ xuống mức an toàn trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
- Thời gian phát sinh và tính không ổn định: Nước thải y tế thường được phát sinh một cách liên tục và có tính không ổn định trong thành phần và lượng. Điều này đòi hỏi hệ thống xử lý phải có khả năng xử lý các biến đổi và sự thay đổi trong thành phần của nước thải y tế.
- Yêu cầu xử lý đặc biệt: Nước thải y tế yêu cầu quy trình xử lý đặc biệt để đảm bảo loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm độc hại và khử trùng các tác nhân sinh học. Các phương pháp xử lý nước thải y tế bao gồm xử lý sinh học, xử lý hóa học, khử trùng hoặc các công nghệ màng để loại bỏ hoàn toàn các chất ô nhiễm.
4. Nguồn gốc của nước thải y tế
Nguồn gốc của nước thải y tế bắt nguồn từ các cơ sở y tế và các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người. Dưới đây là một số nguồn gốc chính của nước thải y tế:
- Bệnh viện và cơ sở y tế: Bệnh viện, phòng khám, trung tâm chăm sóc sức khỏe và các cơ sở y tế khác là nguồn chính của nước thải y tế. Đây là nơi tiếp nhận, chăm sóc và điều trị các bệnh nhân, và nước thải phát sinh từ các quá trình chăm sóc, xét nghiệm, phẫu thuật, rửa tay, vệ sinh và xử lý chất thải.
- Nhà thuốc: Nhà thuốc là nguồn tạo ra nước thải y tế do việc phân phối, sử dụng và xử lý các chất dược phẩm, thuốc, chất bảo quản và chất hóa học khác.
- Phòng xét nghiệm: Các phòng xét nghiệm y tế, bao gồm phòng xét nghiệm trong bệnh viện và phòng xét nghiệm độc lập, sinh ra nước thải y tế từ quá trình xét nghiệm máu, nước tiểu, nước dịch cơ thể.
- Cơ sở chăm sóc dài hạn: Các cơ sở chăm sóc dài hạn như viện dưỡng lão, trung tâm chăm sóc trẻ em, trại cai nghiện và trung tâm chăm sóc hôn mê đều tạo ra nước thải y tế từ các quá trình chăm sóc bệnh nhân.
- Phòng nghiên cứu: Trong các viện nghiên cứu y tế và phòng thí nghiệm, nước thải y tế phát sinh từ các quá trình nghiên cứu, thử nghiệm, điều trị thí nghiệm và xử lý mẫu.
5. Hệ thống xử lý nước thải y tế
Hệ thống xử lý nước thải y tế phải loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe cộng đồng. Các phương pháp và quy trình trong hệ thống xử lý nước thải y tế có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô cơ sở y tế và yêu cầu môi trường cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp chính trong hệ thống xử lý nước thải y tế:
- Xử lý sinh học: Phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật như vi khuẩn và vi rút để phân hủy các chất hữu cơ và chất ô nhiễm sinh học trong nước thải y tế. Điều này có thể bao gồm quá trình quang hợp, quá trình kỵ khí, hệ thống bùn kích hoạt, hệ thống lọc sinh học hoặc các hệ thống xử lý biogas.
- Xử lý hóa học: Xử lý hóa học thường được sử dụng để loại bỏ các chất hóa học và chất ô nhiễm có trong nước thải y tế. Các phương pháp này bao gồm quá trình kết tủa, quá trình flocculation, quá trình khử kim loại nặng và sử dụng các chất hấp phụ để hấp thụ chất ô nhiễm.
- Khử trùng: Quá trình khử trùng để loại bỏ hoặc giảm tối đa số lượng vi khuẩn, vi rút và các tác nhân sinh học khác trong nước thải y tế. Các phương pháp khử trùng thông thường bao gồm sử dụng chất khử trùng như clor, ozon, tia cực tím hoặc xử lý bằng nhiệt.
- Lọc bằng công nghệ màng: Công nghệ màng bao gồm màng lọc và màng ngược, được sử dụng để tách các chất ô nhiễm và chất hữu cơ từ nước thải y tế. Các hệ thống màng có khả năng loại bỏ hiệu quả các hạt nhỏ, vi khuẩn, chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
- Xử lý chất thải đặc biệt: Trong trường hợp nước thải y tế chứa các chất thải đặc biệt như chất phóng xạ, hóa chất độc hại hoặc chất cản trở vi rút, phương pháp xử lý đặc biệt phải được áp dụng để đảm bảo loại bỏ chúng một cách an toàn và hiệu quả.
Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể, các phương pháp và quy trình trên có thể được kết hợp và tùy chỉnh để xử lý nước thải y tế một cách hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường và sức khỏe.
6. Công nghệ xử lý nước thải y tế tiên tiến nhất
Hiện nay, nhiều công nghệ mới và tiên tiến được áp dụng trong xử lý nước thải y tế để nâng cao hiệu quả và hiệu suất xử lý. Dưới đây là một số công nghệ mới nhất được sử dụng trong lĩnh vực này:
- Công nghệ Ozone-Biofiltration: Kết hợp giữa công nghệ ozon hóa và công nghệ lọc sinh học (biofiltration). Ozon được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các chất hữu cơ trong nước thải y tế, sau đó nước thải được thông qua hệ thống lọc sinh học để loại bỏ các hợp chất hữu cơ phụ gia còn lại.
- Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor): Công nghệ này kết hợp quá trình xử lý sinh học với công nghệ màng để loại bỏ vi khuẩn và vi rút, chất hữu cơ, chất ô nhiễm.
- Công nghệ Tiên tiến Oxidation (AOPs): Các phương pháp AOPs sử dụng các chất oxy hóa mạnh như ozon, hydrogen peroxide hoặc tia cực tím để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải y tế. Công nghệ này có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ khó phân hủy và các chất ô nhiễm khác.
- Công nghệ cân bằng: Công nghệ này là sự kết hợp giữa các bể cân bằng và phản ứng liên kết để xử lý nước thải y tế. Các quá trình như flocculation, sedimentation, coagulation, và quá trình sinh học được kết hợp để loại bỏ các chất hữu cơ, chất ô nhiễm hữu cơ và vi khuẩn.
- Công nghệ màng khối lượng phân tử (Molecular Weight Cut-off - MWCO): Công nghệ này sử dụng các màng lọc với kích thước lỗ siêu nhỏ để loại bỏ các chất ô nhiễm có khối lượng phân tử lớn. Điều này giúp cải thiện hiệu suất xử lý và loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước thải y tế.
Những công nghệ trên đang được nghiên cứu và áp dụng trong xử lý nước thải y tế để nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cụ thể phụ thuộc vào quy mô cụ thể của cơ sở y tế và yêu cầu môi trường cụ thể.
7. Tiêu chuẩn nước thải y tế sau xử lý
Tiêu chuẩn nước thải y tế sau xử lý được quy định bởi các cơ quan quản lý môi trường và sức khỏe công cộng. Tiêu chuẩn này thường đặt ra giới hạn cho các thông số về chất lượng nước thải, đảm bảo rằng nước thải sau khi được xử lý đạt được mức độ an toàn và không gây ô nhiễm cho môi trường hoặc nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Các thông số tiêu chuẩn thường được quan tâm trong nước thải y tế sau xử lý bao gồm:
- Độ đục (Turbidity): Đo lường mức độ trong suốt của nước thải. Giá trị độ đục thấp cho thấy nước thải đã được loại bỏ các hạt lơ lửng.
- BOD (Biological Oxygen Demand): Đo lượng oxy cần thiết để phân hủy sinh học các chất hữu cơ trong nước thải. Giá trị BOD thấp cho thấy rằng nước thải đã được xử lý để giảm hàm lượng chất hữu cơ hòa tan.
- COD (Chemical Oxygen Demand): Đo lượng oxy cần thiết để phân hủy hóa học các chất hữu cơ trong nước thải. Giá trị COD thấp cho thấy rằng nước thải đã được loại bỏ các chất hữu cơ hóa học.
- Coliform và vi khuẩn E.coli: Đo lượng vi khuẩn đường ruột có trong nước thải. Giá trị phải đạt tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
- Kim loại nặng: Đo lượng kim loại nặng như thủy ngân, chì, cadmium và arsenic trong nước thải. Giá trị phải đạt tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
- pH: Đo mức độ axit hay kiềm của nước thải. Giá trị pH phải nằm trong khoảng an toàn để không gây tác động đáng kể đến môi trường.
Theo yêu cầu của Bộ tài nguyên môi trường, hàm lượng các chất thải y tế sau xử lý được quy định rõ trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế ( QCVN 28:2010/BTNMT).
Tuỳ từng mục đích sử dụng nguồn nước xả thải y tế thì yêu cầu sẽ khác nhau:
Nếu xả thải vào nguồn nước cấp cho sinh hoạt thì giá trị các chất phải nằm trong ngưỡng cho phép tại cột A;
Nếu xả thải vào nguồn nước không cấp cho nước sinh hoạt hoặc hệ thống xử lý nước thải tập trung thì hàm lượng giới hạn các chất nằm trong cột B.
Nước thải y tế có nguồn gốc từ các cơ sở y tế và các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người, trong đó các quá trình chăm sóc, xét nghiệm, điều trị và xử lý chất thải tạo ra nước thải y tế. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải y tế là yêu cầu bắt buộc và cần thiết để giảm thiểu nguy cơ bệnh tiềm ẩn trong nguồn nước xả thải ra môi trường. Trong quá trình thi công hệ thống xử lý nước thải y tế, các đơn vị cần lưu ý các quy định pháp luật để tránh sai phạm.