7 Lưu ý khi quan trắc không khí định kỳ cho doanh nghiệp
1. Thế nào là quan trắc không khí?
Quan trắc không khí là quá trình thu thập và đo lường các thông số và chỉ tiêu liên quan đến chất lượng không khí, nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và giám sát sự biến đổi của nó theo thời gian và không gian. Mục đích chính của quan trắc không khí là cung cấp thông tin khách quan về chất lượng không khí để hỗ trợ quyết định trong việc quản lý môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Các thông số cần đo lường khi quan trắc không khí
Khi thực hiện quan trắc không khí, cần đo lường và giám sát một số thông số và chỉ tiêu quan trọng liên quan đến chất lượng không khí. Dưới đây là một số thông số và chỉ tiêu chính:
- Khí thải: Đo lường hàm lượng các khí thải gây ô nhiễm như khí sulfur dioxide (SO2), khí nitrous oxide (NOx), khí carbon monoxide (CO), khí ozone (O3), và các chất hữu cơ bay hơi (VOCs - Volatile Organic Compounds). Đây là những khí thải từ các nguồn như xe cộ, nhà máy, và quá trình công nghiệp.
- Hạt nhỏ: Đo lường nồng độ hạt nhỏ có đường kính 2.5 micromet (PM2.5) và 10 micromet (PM10). Đây là các hạt bụi nhỏ có nguồn gốc từ đốt nhiên liệu, phương tiện giao thông, công nghiệp, và các quá trình hóa học.
- Chất gây ô nhiễm khác: Đo lường các chất gây ô nhiễm khác như hợp chất hóa học có khả năng gây hại như benzene, formaldehyde, khí mùn (particulate matter), và các kim loại nặng như chì, thủy ngân và niken.
- Thông số môi trường khác: Đo lường các thông số môi trường khác như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, tốc độ gió và hướng gió. Những thông số này có thể ảnh hưởng đến phân tán và quy mô ô nhiễm không khí.
- Thời gian và không gian: Thông số đo lường không chỉ cần được thực hiện trong một thời gian cụ thể (ví dụ: giờ, ngày, tuần), mà còn cần phải thu thập dữ liệu từ nhiều vị trí và khu vực khác nhau để phản ánh chất lượng không khí trên diện rộng.
Các thông số và chỉ tiêu này giúp xác định mức độ ô nhiễm không khí, đánh giá tác động của nó lên sức khỏe và môi trường, và hỗ trợ quyết định về quản lý môi trường và các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí.
2. Tầm quan trọng của quan trắc không khí?
Quan trắc không khí đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đánh giá, giám sát và quản lý chất lượng không khí. Dưới đây là những tầm quan trọng của quan trắc không khí:
- Bảo vệ sức khỏe con người: Chất lượng không khí kém có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe như các vấn đề hô hấp, tổn hại đến hệ thần kinh, tăng nguy cơ bị bệnh tim mạch và ung thư. Quan trắc không khí giúp xác định mức độ ô nhiễm không khí và cung cấp thông tin để đưa ra các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người.
- Đánh giá tình trạng chất lượng không khí: Quan trắc không khí cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm không khí và tình trạng chất lượng không khí trong khu vực quan trọng. Nó giúp xác định những vùng có chất lượng không khí kém và đưa ra đánh giá về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm để có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát và cải thiện chất lượng không khí.
- Xác định nguồn gốc ô nhiễm: Quan trắc không khí giúp xác định nguồn gốc và các nguồn ô nhiễm chính trong môi trường.
- Đánh giá hiệu quả biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí: Quan trắc không khí cung cấp cơ sở dữ liệu và thông tin quan trọng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí đã được triển khai. Điều này giúp xác định liệu các biện pháp đã thực hiện có hiệu quả trong giảm thiểu ô nhiễm không khí hay không và đề xuất các cải tiến để đạt được chất lượng không khí tốt hơn.
3. Thông số cần quan trắc môi trường không khí xung quanh
Để đánh giá chất lượng không khí xung quanh, các thông số quan trọng cần được đo lường khi thực hiện quan trắc trong môi trường không khí định kỳ bao gồm:
- Hạt mịn (PM2.5 và PM10): Đây là các hạt có kích thước nhỏ (đường kính dưới 2,5 micromet và 10 micromet) mà con người có thể hít thở vào phổi. Hạt mịn có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, như bệnh hô hấp, viêm phổi, và các vấn đề tim mạch.
Hàm lượng cho phép của PM2.5 và PM10 thường được đo bằng đơn vị µg/m³. Tiêu chuẩn khí quy định hàm lượng PM2.5 và PM10 cho phép thường là dưới 25 µg/m³ và 50 µg/m³ tương ứng trong không khí.
- Ozon (O3): Ozon là một chất khí có mùi hương mạnh màu xanh lá cây tạo thành từ sự tác động của ánh sáng mặt trời lên các chất ô nhiễm khác nhau, như các chất thải từ phương tiện giao thông. Ozon có thể gây ra kích ứng hô hấp, viêm phổi, và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
Hàm lượng cho phép của O3 cũng được đo bằng đơn vị ppb hoặc µg/m³. Tiêu chuẩn khí quy định hàm lượng O3 cho phép thường là dưới 70 ppb hoặc 70 µg/m³ trong không khí.
- Khí sulfur dioxit (SO2): SO2 là một chất khí có mùi cay, sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu chứa lưu huỳnh ví dụ như nhiên liệu hóa thạch. SO2 có thể gây ra kích ứng mắt, viêm phổi, và ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp.
- Khí nitơ dioxit (NO2): NO2 là một chất khí có màu nâu đỏ, sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu, đặc biệt là từ xe ô tô và nhà máy công nghiệp. NO2 có thể gây ra kích ứng hô hấp, viêm phổi, và tác động tiêu cực đến sức khỏe tim mạch.
- Khí cacbon monoxit (CO): CO là một chất khí không màu và không mùi, sinh ra từ đốt cháy nhiên liệu như than, dầu và xăng. CO có thể gây ra hiện tượng ngộ độc và ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch.
Hàm lượng cho phép của CO thường được đo bằng đơn vị ppm (parts per million) hoặc µg/m³. Tiêu chuẩn khí quy định hàm lượng CO cho phép thường là dưới 9 ppm hoặc 10 µg/m³ trong không khí.
Bên cạnh các thông số quan trọng trên còn có các thông số khác như khí ozone lưu huỳnh (SO3), khí amoniac (NH3), khí oxit nitric (NO), khí oxit nitric (N2O) cần đo lường và theo dõi nhằm đánh giá chất lượng không khí và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe con người và môi trường xung quanh.
4. Chu kỳ quan trắc không khí của doanh nghiệp
- Chu kỳ/tần suất quan trắc tối thiểu 3 tháng 1 lần
Các doanh nghiệp có quy mô tương đương với các đối tượng được quy định chi tiết trong phụ lục II Nghị định 18/2015/NĐ-CP ngày 14/2/2015 sẽ có tần suất và thời gian quan trắc không khí tối thiểu 3 tháng 1 lần.
- Chu kỳ/tần suất quan trắc tối tiểu 6 tháng 1 lần
Các doanh nghiệp có quy mô tương đương với các đối tượng được quy định chi tiết trong Phụ lục 5.1 Thông tư 27/2015/TT-BTNMT sẽ có tần suất và thời gian quan trắc không khí tối thiểu 6 tháng 1 lần.
5. Vị trí quan trắc môi trường không khí xung quanh trong doanh nghiệp
Trong doanh nghiệp, việc quan trắc môi trường không khí xung quanh phải được thực hiện theo chu kỳ quy định, đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường và bảo vệ sức khỏe nhân viên.
Vị trí quan trắc trong doanh nghiệp thường tập trung vào các vị trí có thể đo lường và giám sát được chất lượng không khí trong khu vực làm việc và xác định tiềm năng ô nhiễm.
Dưới đây là một số vị trí quan trắc môi trường không khí xung quanh trong doanh nghiệp:
- Khu vực sản xuất: Đặt trạm quan trắc tại các khu vực sản xuất, như nhà máy, xưởng sản xuất, nơi có các quy trình công nghiệp và khí thải từ các thiết bị, máy móc. Việc quan trắc tại khu vực này giúp đánh giá và kiểm soát chất lượng không khí trong quá trình sản xuất và xử lý ô nhiễm tiềm ẩn.
- Khu vực xử lý chất thải: Các trạm quan trắc có thể được đặt tại các khu vực xử lý chất thải, như bãi rác, nhà máy xử lý nước thải hoặc khu vực xử lý khí thải. Điều này giúp đánh giá tác động của quá trình xử lý chất thải lên chất lượng không khí và đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
- Khu vực giao thông: Trong các doanh nghiệp có liên quan đến vận tải, việc đặt trạm quan trắc tại khu vực giao thông, bao gồm bến xe, bãi đỗ xe, hoặc khu vực phương tiện vận chuyển nội bộ, giúp theo dõi mức độ ô nhiễm không khí từ phương tiện di chuyển và ánh sáng mặt trời.
- Khu vực nội thất và công nghệ: Các trạm quan trắc có thể được đặt trong khu vực nội thất và công nghệ như phòng máy tính, trung tâm dữ liệu hoặc phòng thí nghiệm, nhằm đo lường chất lượng không khí và đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho nhân viên.
Việc đặt vị trí quan trắc môi trường không khí trong doanh nghiệp cần dựa trên các yếu tố như loại hình hoạt động của doanh nghiệp, tiềm năng ô nhiễm và những yêu cầu tuân thủ về môi trường và sức khỏe của doanh nghiệp.
6. Phương pháp quan trắc môi trường không khí trong doanh nghiệp
Có một số phương pháp quan trắc môi trường không khí trong doanh nghiệp để đo lường và giám sát chất lượng không khí. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
- Cảm biến không khí: Sử dụng các cảm biến không khí để đo lường các thông số như PM2.5, PM10, NO2, CO, O3 và các thông số khác. Các cảm biến này có thể được cài đặt tại các vị trí quan trắc khác nhau trong doanh nghiệp và thu thập dữ liệu môi trường không khí liên tục. Cảm biến không khí thường nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí và dễ dàng triển khai.
- Bộ thu mẫu: Sử dụng bộ thu mẫu để thu thập mẫu không khí trong một khoảng thời gian nhất định. Bộ thu mẫu có thể được đặt tại các vị trí quan trắc chiến lược và thu thập mẫu không khí để phân tích sau này trong phòng thí nghiệm. Phương pháp này cho phép xác định chính xác hơn các thành phần ô nhiễm và chất lượng không khí.
- Hệ thống giám sát liên tục: Sử dụng hệ thống giám sát liên tục để theo dõi các thông số không khí một cách liên tục. Hệ thống này bao gồm các thiết bị đo liên tục được kết nối với một trung tâm giám sát. Dữ liệu môi trường không khí được ghi lại và theo dõi theo thời gian thực, cho phép người quản lý doanh nghiệp nhận biết và phản ứng nhanh chóng đối với các vấn đề về chất lượng không khí.
- Phân tích môi trường trong phòng thí nghiệm: Thu thập các mẫu không khí và phân tích chúng trong phòng thí nghiệm để xác định chất lượng không khí, bao gồm các thành phần ô nhiễm và hàm lượng chất gây ô nhiễm. Phương pháp này đòi hỏi quá trình thu thập mẫu chính xác và việc sử dụng các thiết bị và kỹ thuật phân tích chất lượng.
- Kết hợp các phương pháp: Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp của các phương pháp quan trắc được sử dụng để đánh giá chất lượng không khí trong doanh nghiệp. Ví dụ, sử dụng cảm biến không khí để giám sát liên tục và đồng thời sử dụng bộ thu mẫu để thu thập mẫu không khí để phân tích chi tiết.
Quan trắc môi trường không khí trong doanh nghiệp nên được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp chính xác và đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn môi trường liên quan.
7. Xử lý và phân tích dữ liệu quan trắc không khí trong doanh nghiệp
Quá trình xử lý và phân tích dữ liệu quan trắc không khí của doanh nghiệp sau khi thu thập là một giai đoạn quan trọng để hiểu và đánh giá chất lượng không khí. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình này:
- Kiểm tra và xử lý dữ liệu: Đầu tiên, kiểm tra và xử lý dữ liệu quan trắc để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Kiểm tra các giá trị ngoại lệ, loại bỏ các dữ liệu không hợp lệ hoặc thiếu sót, và sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian hoặc vị trí. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo là chính xác và đáng tin cậy.
- Biểu đồ và đồ thị: Sử dụng các công cụ biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa dữ liệu quan trắc. Các biểu đồ và đồ thị này có thể bao gồm biểu đồ thời gian, biểu đồ tương quan, biểu đồ phân phối và các biểu đồ khác tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích phân tích. Điều này giúp hiểu rõ hơn về xu hướng, biến động và mối liên hệ giữa các thông số môi trường không khí.
- Phân tích thống kê: Áp dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu quan trắc. Các phương pháp này bao gồm tính trung bình, phương sai, độ lệch chuẩn, tương quan, kiểm định giả thuyết và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu. Phân tích thống kê giúp xác định xu hướng, biến đổi và mức độ liên quan giữa các thông số môi trường không khí.
- So sánh với tiêu chuẩn: So sánh dữ liệu quan trắc với các tiêu chuẩn môi trường hoặc ngưỡng an toàn để đánh giá chất lượng không khí. Điều này giúp xác định xem liệu môi trường không khí trong doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu và quy định liên quan hay không. Nếu dữ liệu vượt quá ngưỡng cho phép, cần đưa ra biện pháp để cải thiện chất lượng không khí.
- Phân tích xu hướng: Phân tích xu hướng dữ liệu quan trắc để nhận biết các biến đổi dài hạn và các thay đổi theo mùa vụ trong chất lượng không khí. Điều này giúp dự báo và đánh giá tác động của các hoạt động doanh nghiệp lên môi trường không khí theo thời gian.
- Báo cáo và thông báo: Tổ chức và biên soạn báo cáo đánh giá tác động tới môi trường (ĐTM) về kết quả phân tích dữ liệu quan trắc không khí. Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng không khí, xu hướng và các phân tích thống kê. Nó được sử dụng để thông báo cho quản lý doanh nghiệp, cơ quan quản lý môi trường và các bên liên quan khác về tình trạng môi trường không khí và đề xuất các biện pháp cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm không khí.
Quá trình xử lý và phân tích dữ liệu quan trắc không khí của doanh nghiệp cần tuân thủ các phương pháp và quy trình chuẩn để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
Dữ liệu quan trắc không khí cung cấp thông tin cơ bản giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình trạng không khí trong đơn vị của mình.Thông qua đó, doanh nghiệp sẽ kịp thời đưa ra các biện pháp xử lý khí thải để cải thiện và quản lý hiệu quả nếu không khí đang gặp vấn đề nhằm, bảo vệ sức khỏe của nhân viên và cộng đồng xung quanh cũng như tuân thủ các quy định môi trường và tiêu chuẩn không khí liên quan.